Jump to content

User:Huy1984/sandbox/Hanoi Metro Line 5

From Wikipedia, the free encyclopedia
Line 5
Hanoi Metro Line 5
Overview
Native nameTuyến 5
StatusPending approval
Owner Vietnam Railways
Line number5
Termini
Stations21
Websitehanoimetro.net.vn
Service
TypeRapid transit
Commuter rail
System Hanoi Metro
Operator(s)Hanoi Metro Company (HMC)
Depot(s)Sơn Đồng
Yên Bình
History
Planned opening2030
Technical
Line length38.43 km (23.88 mi)
Track gauge1,435 mm (4 ft 8+12 in) standard gauge
ElectrificationOverhead line, 1500V DC
Operating speed120 km/h (75 mph) elevated & on ground
90 km/h (56 mph) underground
Route map

01
Quần Ngựa
Hanoi Metro Line 2
02
Kim Mã
Left arrow Nhổn – Hanoi Right arrow
03
Vành đai 1
04
Vành đai 2
Left arrow Hoàng Quốc Việt – Nam Thăng Long Right arrow
Hanoi Metro Line 2
05
Hoàng Đạo Thúy
Left arrow Liên Hà – Mê Linh Right arrow
Hanoi Metro Line 4
06
Vành đai 3
Left arrow Mai Dịch – Dương Xá Right arrow
Hanoi Metro Line 8
07
Lê Đức Thọ
08
Mễ Trì
09
Tây Mỗ
Left arrow Nội Bài – Ngọc Hồi Right arrow
Hanoi Metro Line 6
10
An Khánh 1
Left arrow Mê Linh – Dương Nội Right arrow
Hanoi Metro Line 7
11
An Khánh 2
12
Song Phương
Depot Sơn Đồng
13
Sài Sơn
14
Quốc Oai
15
Ngọc Mỹ
16
Đồng Bụt
17
Đồng Trúc
18
Đồng Bãi
19
Tiến Xuân
20
Trại Mới
21
Thạch Bình

Stations

[edit]

Here's a list of 21 proposed stations:[1]

Station number Station name Layout Metro transfers Distance between stations Total distance Location
English Vietnamese District Ward
01 Quan Ngua Quần Ngựa Underground (planned) 0 km (0 mi) 0 km
(0 mi)
Ba Đình Liễu Giai
02 Kim Ma Kim Mã (under construction) 1.07 km (0.66 mi) 1.07 km
(0.66 mi)
Ngọc Khánh
03 Vanh Dai 1 Vành đai 1 0.95 km (0.59 mi) 2.02 km
(1.26 mi)
Đống Đa Láng Thượng
04 Vanh Dai 2 Vành đai 2 1.03 km (0.64 mi) 3.05 km
(1.90 mi)
Láng Hạ
05 Hoang Dao Thuy Hoàng Đạo Thúy (planned) 0.87 km (0.54 mi) 3.92 km
(2.44 mi)
Cầu Giấy Trung Hòa
06 Vanh Dai 3 Vành đai 3 (planned) 1.07 km (0.66 mi) 4.99 km
(3.10 mi)
07 Le Duc Tho Lê Đức Thọ Elevated (planned) 1.78 km (1.11 mi) 6.77 km
(4.21 mi)
Nam Từ Liêm Mễ Trì
08 Me Tri Mễ Trì Ground 1.77 km (1.10 mi) 8.54 km
(5.31 mi)
Đại Mỗ
09 Tay Mo Tây Mỗ (planned) 1.795 km (1.115 mi) 10.335 km
(6.422 mi)
Tây Mỗ
10 An Khanh 1 An Khánh 1 (planned) 1.415 km (0.879 mi) 11.75 km
(7.30 mi)
Hoài Đức An Khánh
11 An Khanh 2 An Khánh 2 (planned) 1.25 km (0.78 mi) 13 km
(8.08 mi)
12 Song Phuong Song Phương 1.9 km (1.18 mi) 14.9 km
(9.26 mi)
Song Phương
13 Sai Son Sài Sơn 4.72 km (2.93 mi) 19.62 km
(12.19 mi)
Quốc Oai Yên Sơn
14 Quoc Oai Quốc Oai 1.5 km (0.93 mi) 21.12 km
(13.12 mi)
Quốc Oai
15 Ngoc My Ngọc Mỹ 1.2 km (0.75 mi) 22.32 km
(13.87 mi)
Ngọc Mỹ
16 Dong But Đồng Bụt 1.44 km (0.89 mi) 23.76 km
(14.76 mi)
Ngọc Liệp
17 Dong Truc Đồng Trúc 6.24 km (3.88 mi) 30 km
(18.64 mi)
Đồng Trúc
18 Dong Bai Đồng Bãi 2.17 km (1.35 mi) 32.17 km
(19.99 mi)
Thạch Thất Thạch Hòa
19 Tien Xuan Tiến Xuân 1.95 km (1.21 mi) 34.12 km
(21.20 mi)
Tiến Xuân
20 Trai Moi Trại Mới 2.3 km (1.43 mi) 36.42 km
(22.63 mi)
21 Thach Binh Thạch Bình 1.65 km (1.03 mi) 38.07 km
(23.66 mi)

References

[edit]
  1. ^ "List of 21 proposed stations for Line 5". 2023-09-19. Retrieved 2024-09-04.{{cite web}}: CS1 maint: url-status (link)