User:Dragfyre/Sandbox/list of stations on the North–South Railway, Vietnam
This is a list of railway stations on the North–South Railway, Vietnam. The North–South Railway is the main railway line in Vietnam, connecting Hanoi in the north to Ho Chi Minh City in the south. For the most part, this 1,726 km (1,072 mi) long metre gauge line follows the coastline of Vietnam, beginning in Hanoi, passing through the provinces of Ha Nam, Nam Đinh, Ninh Binh, Thanh Hoa, Nghe An (Vinh), Ha Tinh, Quang Binh (Dong Hoi), Quang Tri (Dong Ha), Thua Thien-Hue (Huế), Da Nang, Quang Nam, Quang Ngai, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa (Nha Trang), Ninh Thuan, Binh Thuan (Phan Thiet), Dong Nai and Binh Dương, before coming to an end in Ho Chi Minh City. As of 2007, 85% of the network's passenger volume and 60% of its cargo volume was transported along this line.[1]
History
[edit]Construction of the North–South Railway began in 1899, and lasted over thirty years, with individual sections completed serially: from 1899 to 1905, the Hanoi–Vinh section was laid down, followed by the Nha Trang–Saigon section from 1905 to 1913 (the Saigon–Tan Linh section was opened in 1908, followed by the Tan Linh–Nha Trang section in 1913[2]), then the Vinh-Hue section from 1913 to 1927, and finally, the remaining Hue–Nha Trang section from 1930 to 1936.[1][3] Tracks linking Hue south to Tourane and north to Dong Ha were established earlier, in 1906 and 1908, respectively.[2] On 2 October 1936, the entire 1,726 km (1,072 mi) Hanoi–Saigon link was formally put into full operation.[4][5][6]
List of stations
[edit]This list includes all stations with timetabled services.[nb 1] As of 2005, there were 278 stations on the Vietnamese railway network,[7] of which 191 were located along the North-South Railway line.[8] Service by SE-class (express) trains is indicated in the "SE stops" column; service by TN-class (local) trains is indicated in the "TN stops" column. For example, a station served by trains SE5 and SE6 would have the icons and indicated in the "SE stops" column. Since SE5 is a southbound train, it would be listed in the Southbound column, and SE6, being a northbound train, would be listed in the Southbound column.
Km | Station | Region | Province | City/Dist./Ward | SE stops | TN stops | Notes | ||
South-bound | North-bound | South-bound | North-bound | ||||||
0 | Hanoi | Red River Delta | Hanoi | Hoan Kiem District, Hanoi | Interchange for Hanoi–Haiphong, Hanoi–Thai Nguyen, Hanoi–Lao Cai, Hanoi–Dong Dang lines. Opened 1902.[9] | ||||
5 | Giap Bat | Red River Delta | Hanoi | Hoang Mai District, Hanoi | |||||
9 | Van Dien | Red River Delta | Hanoi | Thanh Tri District, Hanoi | |||||
18 | Thuong Tin | Red River Delta | Ha Tay | Thuong Tin District | |||||
26 | Cho Tia | Red River Delta | Ha Tay | ||||||
30 | Do Xa | Red River Delta | Ha Tay | ||||||
34 | Phu Xuyen | Red River Delta | Ha Tay | Phu Xuyen District | |||||
45 | Dong Van | Red River Delta | |||||||
56 | Phu Ly | Red River Delta | Hà Nam | Hai Ba Trung Ward, Phủ Lý | |||||
67 | Binh Luc | Red River Delta | Hà Nam | Binh Luc District | |||||
73 | Cau Ho | Red River Delta | Nam Dinh | My Thuan, My Loc District | |||||
81 | Dang Xa | Red River Delta | Nam Dinh | My Hung, My Loc District | |||||
87 | Nam Dinh | Red River Delta | Nam Dinh | Nam Dinh | |||||
94 | Trinh Xuyen | Red River Delta | Nam Dinh | ||||||
101 | Nui Goi | Red River Delta | Nam Dinh | ||||||
108 | Cat Dang | Red River Delta | Nam Dinh | Yen Tien, Y Yen District | |||||
115 | Ninh Bình | Red River Delta | Ninh Bình | Thanh Binh Ward, Ninh Bình | |||||
121 | Cau Yen | Red River Delta | Ninh Bình | Ninh An, Hoa Lu District | |||||
125 | Ghenh | Red River Delta | Ninh Bình | Tam Diep | |||||
134 | Dong Giao | Red River Delta | Ninh Bình | Nam Son Ward, Tam Diep | |||||
142 | Bỉm Sơn | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Ngoc Trao Ward, Bỉm Sơn | |||||
153 | Do Len | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Ha Trung District | |||||
161 | Nghia Trang | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Hoang Trung, Hoang Hoa District | |||||
176 | Thanh Hoa | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Tan Son Ward, Thanh Hóa | |||||
188 | Yen Thai | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | ||||||
197 | Minh Khoi | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Minh Khoi, Nong Cong District | |||||
207 | Thi Long | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Tuong Son, Nong Cong District | |||||
219 | Van Trai | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Hai Nhan, Tinh Gia District | |||||
229 | Khoa Truong | Bắc Trung Bộ | |||||||
238 | Truong Lam | Bắc Trung Bộ | |||||||
245 | Hoàng Mai | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | Quynh Vinh, Quynh Luu District | |||||
261 | Cau Giat | Bắc Trung Bộ | Thanh Hóa | Quynh My, Quynh Luu District | |||||
272 | Yen Ly | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | Dien Yen, Dien Chau District | |||||
279 | Cho Sy | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | ||||||
292 | My Ly | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | Dien An, Dien Chau District | |||||
309 | Quan Hanh | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | Nghi Loc District | |||||
319 | Vinh | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | Le Loi Ward, Vinh | Opened 1905.[10] | ||||
330 | Yen Xuan | Bắc Trung Bộ | Nghệ An | Hung Xuan, Hung Nguyen District | |||||
338 | Yen Trung | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Duc Tho District | |||||
345 | Duc Lac | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Duc Lac, Duc Tho District | |||||
352 | Yen Due | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Duc Huong, Vu Quang District | |||||
358 | Hoa Duyet | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Duc Lien, Vu Quang District | |||||
370 | Thanh Luyen | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Phuong Dien, Huong Khe District | |||||
381 | Chu Le | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | ||||||
386 | Hương Phố | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hương Phố | |||||
397 | Phuc Trach | Bắc Trung Bộ | |||||||
405 | La Khe | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Huong Hoa, Tuyen Hoa District | |||||
409 | Tan Ap | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Huong Hoa, Tuyen Hoa District | |||||
415 | Dong Chuoi | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | ||||||
426 | Kim Lu | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | ||||||
437 | Đồng Lê | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Đồng Lê | |||||
450 | Ngoc Lam | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | ||||||
453 | Minh Cam | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Phong Hoa, Tuyen Hoa District | |||||
459 | Lac Son | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Chau Hoa, Tuyen Hoa District | |||||
468 | Le Son | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Van Hoa, Tuyen Hoa District | |||||
482 | Minh Le | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Quang Minh, Quang Trach District | |||||
489 | Ngan Son | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Lien Trach, Bo Trach District | |||||
499 | Tho Loc | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Van Trach, Bo Trach District | |||||
511 | Phuc Tu | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Dai Trach, Bo Trach District | |||||
522 | Dong Hoi | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Nam Ly Ward, Dong Hoi | |||||
529 | Le Ky | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Vinh Ninh, Quang Ninh District | |||||
539 | Long Dai | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Vinh Ninh, Quang Ninh District | |||||
551 | My Duc | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Son Thuy, Le Thuy District | |||||
558 | Phu Hoa | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Phu Hoa, Le Thuy District | |||||
565 | My Trach | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | My Thuy, Le Thuy District | |||||
572 | Thuong Lam | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Le Thuy District | |||||
588 | Sa Lung | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Vinh Long, Vinh Linh District | |||||
592 | Vinh Thuy | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Vinh Long, Vinh Linh District | |||||
599 | Tien An | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Vinh Son, Vinh Linh District | |||||
609 | Ha Thanh | Bắc Trung Bộ | Quang Binh | Gio Chau, Gio Linh District | |||||
622 | Dong Ha | Bắc Trung Bộ | Quang Tri | Dong Ha | |||||
634 | Quang Tri | Bắc Trung Bộ | Quang Tri | Ward 1, Quang Tri | |||||
643 | Dien Sanh | Bắc Trung Bộ | Quang Tri | ||||||
652 | My Chanh | Bắc Trung Bộ | Quang Tri | Hai Chanh, Hai Lang District | |||||
660 | Pho Trach | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Phong Dien District | |||||
670 | Hien Sy | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Phong An, Phong Dien District | |||||
678 | Văn Xá | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Huong Van, Huong Tra District | |||||
684 | An Hoa | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | ||||||
688 | Hue | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Huế | |||||
691 | An Cuu | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | An Cuu Ward, Huế | |||||
699 | Huong Thuy | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Phu Bai | |||||
702 | Phu Bai | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Phu Bai | |||||
708 | Nong | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | ||||||
715 | Truoi | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Loc Dien, Phu Loc District | |||||
724 | Da Bac | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | ||||||
729 | Cau Hai | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Loc Tri, Phuc Loc District | |||||
736 | Nuoc Ngot | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Loc Thuy, Phu Loc District | |||||
742 | Thua Luu | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Loc Tien, Phu Loc District | |||||
755 | Lang Co | Bắc Trung Bộ | Thừa Thiên-Huế | Phu Loc District | |||||
761 | Hai Van Bac | Nam Trung Bộ | Da Nang | Hoa Hiep Ward, Lien Chieu District | |||||
766 | Dinh Deo/Hai Van | Nam Trung Bộ | Da Nang | ||||||
772 | Hai Van Nam | Nam Trung Bộ | Da Nang | ||||||
776 | Lien Chieu | Nam Trung Bộ | Da Nang | ||||||
777 | Kim Lien | Nam Trung Bộ | Da Nang | Hoa Hiep Ward, Lien Chieu District | |||||
788 | Thanh Khe | Nam Trung Bộ | Da Nang | Thanh Khe District | For Da Nang | ||||
791 | Da Nang | Nam Trung Bộ | Da Nang | Thanh Khe District | Opened 1902.[11] | ||||
794 | Lien Tri | Nam Trung Bộ | Da Nang | ||||||
799 | Phong Le | Nam Trung Bộ | Da Nang | ||||||
804 | Le Trach | Nam Trung Bộ | Da Nang | Hoa Chau, Hoa Vang District | |||||
814 | Nong Son | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | Dien Phuoc, Dien Ban District | |||||
819 | Go Noi | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | ||||||
820 | Chiem Son | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | ||||||
825 | Tra Kieu | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | ||||||
842 | Phu Cang | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | Binh Quy, Thang Binh District | |||||
857 | An My | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | Tam Ky | |||||
865 | Tam Ky | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | An Xuan Ward, Tam Ky | |||||
879 | Diem Pho | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | Tam Anh, Nui Thanh District | |||||
890 | Nui Thanh | Nam Trung Bộ | Quảng Nam | Nui Thanh District | |||||
901 | Tri Binh | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Binh Nguyen, Binh Son District | |||||
909 | Binh Son | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Binh Long, Binh Son District | |||||
920 | Dai Loc | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Tinh Tho, Son Tinh District | |||||
928 | Quang Ngai | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Quang Phu Ward, Quang Ngai | |||||
940 | Hoa Vinh Tay | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | ||||||
945 | Lam Dien | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Duc Hiep, Mo Duc District | |||||
949 | Mo Duc | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | ||||||
959 | Thach Tru | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Pho Phong, Duc Pho District | |||||
968 | Duc Pho | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Duc Pho District | |||||
977 | Thuy Trach | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | ||||||
991 | Sa Huynh | Nam Trung Bộ | Quang Ngai | Pho Thanh, Duc Pho District | |||||
1004 | Tam Quan | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Hoai Nhon District | |||||
1017 | Bong Son | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Hoai Nhon District | |||||
1033 | Van Phu | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | My Loc, Phu My District | |||||
1049 | Phu My | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Phu My District | |||||
1060 | Khanh Phuoc | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Cat Hanh, Phu Cat District | |||||
1071 | Phu Cat | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Phu Cat District | |||||
1085 | Binh Dinh | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | An Nhon District | |||||
1096 | Dieu Tri | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Dieu Tri, Tuy Phuoc District | For Quy Nhon | ||||
1096* | Quy Nhon | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Quy Nhon | |||||
1111 | Tan Vinh | Nam Trung Bộ | Binh Dinh | Tan Vinh, Van Canh District | |||||
1123 | Van Canh | Nam Trung Bộ | |||||||
1139 | Phuoc Lanh | Nam Trung Bộ | |||||||
1154 | La Hai | Nam Trung Bộ | Phu Yen | Dong Xuan District | |||||
1170 | Chi Thanh | Nam Trung Bộ | Phu Yen | ||||||
1174 | Phu Tan | Nam Trung Bộ | Phu Yen | ||||||
1184 | Hoa Da | Nam Trung Bộ | Phu Yen | An My, Tuy An District | |||||
1198 | Tuy Hoa | Nam Trung Bộ | Phu Yen | Ward 2, Tuy Hoa | |||||
1202 | Dong Tac | Nam Trung Bộ | Phu Yen | Tuy Hoa District | |||||
1210 | Phu Hiep | Nam Trung Bộ | Phu Yen | ||||||
1232 | Dai Lanh | Nam Trung Bộ | Phu Yen | Dai Lanh, Van Ninh District | |||||
1234 | Bai Duong | Nam Trung Bộ | Phu Yen | ||||||
1242 | Tu Bong | Nam Trung Bộ | Phu Yen | Van Long, Van Ninh District | |||||
1254 | Gia | Nam Trung Bộ | |||||||
1270 | Hoa Huynh | Nam Trung Bộ | |||||||
1281 | Ninh Hoa | Nam Trung Bộ | |||||||
1287 | Phong Thanh | Nam Trung Bộ | |||||||
1303 | Luong Son | Nam Trung Bộ | Khánh Hòa | Vinh Luong, Nha Trang | |||||
1315 | Nha Trang | Nam Trung Bộ | Khánh Hòa | Phuoc Tan Ward - Nha Trang | n | ||||
1329 | Cay Cay | Nam Trung Bộ | Khánh Hòa | Suoi Hiep, Dien Khanh District | |||||
1341 | Hoa Tan | Nam Trung Bộ | Khánh Hòa | Cam Tan, Cam Ranh District | |||||
1351 | Suoi Cat | Nam Trung Bộ | Khánh Hòa | Cam Hiep Nam, Cam Ranh | |||||
1364 | Nga Ba | Nam Trung Bộ | Khánh Hòa | Cam Phuoc Dong, Cam Ranh | |||||
1398 | Phuoc Nhon | ||||||||
1401 | Ba Lap | ||||||||
1408 | Thap Cham | Đông Nam Bộ | Ninh Thuận | My Huong Ward, Phan Rang-Thap Cham | Interchange for Đà Lạt–Tháp Chàm line[nb 2] | ||||
1420 | Hoa Trinh | Đông Nam Bộ | Ninh Thuận | Phuoc Nam, Ninh Phuoc District | |||||
1436 | Ca Na | Đông Nam Bộ | |||||||
1455 | Vinh Hao | Đông Nam Bộ | |||||||
1465 | Song L. Song | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Phong Phu, Tuy Phong District | |||||
1484 | Song Mao | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Hai Ninh, Bac Binh District | |||||
1494 | Chau Hanh | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | ||||||
1506 | Song Luy | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Song Luy, Bac Binh District | |||||
1523 | Long Thanh | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Hong Son, Ham Thuan Bac District | |||||
1533 | Ma Lam | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Ham Thuan Bac District | |||||
1551 | Muong Man | Đông Nam Bộ | Bình Thuận | Muong Man | For Phan Thiet | ||||
1620 | Trang Tao | Đông Nam Bộ | Dong Nai | Xuan Thanh, Xuan Loc District | |||||
1631 | Gia Ray | Đông Nam Bộ | Dong Nai | ||||||
1640 | Bao Chanh | Đông Nam Bộ | Dong Nai | ||||||
1649 | Xuan Loc | Đông Nam Bộ | Dong Nai | ||||||
1661 | Dau Day | Đông Nam Bộ | Dong Nai | ||||||
1678 | Trang Bom | Đông Nam Bộ | Dong Nai | Quang Tien, Thong Nhat District | |||||
1688 | Ho Nai | Đông Nam Bộ | Dong Nai | ||||||
1697 | Bien Hoa | Đông Nam Bộ | Dong Nai | Trung Dung Ward, Bien Hoa | |||||
1707 | Di An | Đông Nam Bộ | Binh Duong | Di An District | |||||
1711 | Song Than | Đông Nam Bộ | Ho Chi Minh City | An Binh, Di An District | |||||
1713 | Thu Duc | Đông Nam Bộ | Ho Chi Minh City | Thu Duc District | |||||
1718 | Binh Trieu | Đông Nam Bộ | Ho Chi Minh City | Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc District | |||||
1722 | Go Vap | Đông Nam Bộ | Ho Chi Minh City | Ward 3, Go Vap District | |||||
1726 | Sai Gon | Đông Nam Bộ | Ho Chi Minh City | Ward 9, District 3 | Opened 1983.[12] |
See also
[edit]Notes and references
[edit]- Notes
- References
- ^ a b "Hanoi-Ho Chi Minh City Railway Bridge Rehabilitation Project" (PDF). Japan International Cooperation Agency. 2007. Retrieved 2010-06-30.
{{cite web}}
: CS1 maint: date and year (link) - ^ a b Les chemins de fer de l'Indochine française. Arnaud Georges. In: Annales de Géographie. 1924, t. 33, n°185. pp. 501-503.
- ^ "Proposed Loan and Administration of Loan from Agence Française de Développement: Yen Vien–Lao Cai Railway Upgrading Project" (pdf). November 2006. Retrieved 2010-06-27.
- ^ Nick Ray, Yu-Mei Balasingamchow, Iain Stewart (2009). Vietnam. Lonely Planet. Retrieved 2010-07-23.
{{cite book}}
: CS1 maint: date and year (link) CS1 maint: multiple names: authors list (link) - ^ "Indian Mail: International". Retrieved 2010-06-28.
- ^ http://www.anai-asso.org/NET/document/loeuvre_de_la_france/loeuvre_de_la_france/infrastructures_terrestres_et_portuaires/les_chemins_de_fer_de_lindochine/index.htm
- ^ "Infrastructure Maintenance and Construction". Vietnam Railways. Retrieved 2010-06-24.
- ^ "Các ga trên tuyến đường sắt Thống Nhất" (Railway stations on the North-South Railway), Page 1–Page 2 (in Vietnamese)
- ^ "Ga Hà Nội ngày ấy, bây giờ..." Retrieved 2010-06-30. (in Vietnamese)
- ^ "Ga Vinh, truyền thống và hiện đại". Retrieved 2010-06-30. (in Vietnamese)
- ^ "Ga Đà Nẵng". Retrieved 2010-06-30. (in Vietnamese)
- ^ "Ga Sài Gòn". Retrieved 2010-06-30. (in Vietnamese)
- Bibliography